Luật sử dụng năng lương tiết kiệm hiệu quả và các chính sách tác động đến làng nghề Việt Nam

LNV - Các chính sách và luật sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả đã giúp làng nghề Việt Nam đang đẩy mạnh phát triển các nguồn năng lượng mới và tái tạo; giảm sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng truyền thống, tăng cường sử dụng các giải pháp tiết kiệm năng lượng và đẩy mạnh nghiên cứu, phát triển các công nghệ mới trong lĩnh vực năng lượng; tăng năng suất lao động, giúp giảm thiểu ô nhiễm, tối ưu hóa sử dụng năng lượng và giảm chi phí. Bên cạnh đó có những tác động tiêu cực đến làng nghề như: Thay đổi cách thức sản xuất truyền thống của các làng nghề, có thể mất thị phần và không còn cạnh tranh được trên thị trường; giảm nhu cầu về lao động, việc thay đổi cách sản xuất có thể ảnh hưởng đến các giá trị văn hóa truyền thống, thay đổi kỹ thuật sản xuất; chi phí đầu tư năng lượng tăng cao, xử lý môi trường.
Đặt vấn đề

Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc sử dụng năng lượng, đặc biệt là trong việc sử dụng các nguồn năng lượng truyền thống như than, dầu mỏ, khí đốt như: Ô nhiễm môi trường, chi phí sản xuất, sự thiếu hụt nguồn cung và ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu. Việc sử dụng các nguồn năng lượng truyền thống như than, dầu mỏ gây ra khí thải nhà kính, ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu và gây ra các hiện tượng thiên tai nguy hiểm; thiếu hụt năng lượng…Để giải quyết các vấn đề này, Việt Nam đang đẩy mạnh phát triển các nguồn năng lượng mới và tái tạo. Các làng nghề Việt Nam có thể sử dụng năng lượng tiết kiệm thông qua việc sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa việc sử dụng các thiết bị điện và nước, sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và thực hiện việc tách rác thải. Việc sử dụng năng lượng tiết kiệm giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường. Các chính sách và luật sử dụng năng lượng tiết kiệm sẽ tác động đến làng nghề Việt Nam dưới các nội dung sau:

1. Chính sách sử dụng năng lượng tiết kiệm

Chính sách giá: Chính phủ có thể thiết lập mức giá khuyến khích cho các sản phẩm tiết kiệm năng lượng, giảm giá cho các thiết bị và hỗ trợ tài chính để các doanh nghiệp có thể đầu tư vào các giải pháp tiết kiệm năng lượng.

Quy định và tiêu chuẩn: Chính phủ có thể đưa ra quy định và tiêu chuẩn để đảm bảo rằng các sản phẩm tiết kiệm năng lượng đáp ứng yêu cầu về hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường.

Máy làm cốm ở làng cốm Mễ Trì.
Máy làm cốm ở làng cốm Mễ Trì.

Khuyến khích và động viên: Chính phủ sẽ đưa ra các chính sách khuyến khích sử dụng năng lượng tiết kiệm như giảm thuế, cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp sử dụng năng lượng tiết kiệm; các khoản hỗ trợ tài chính, khuyến khích thông qua các chương trình giáo dục, tuyên truyền, các cuộc thi hoặc giải thưởng.

Thúc đẩy nghiên cứu và phát triển: Chính phủ có thể đầu tư cho các chương trình nghiên cứu và phát triển về các giải pháp tiết kiệm năng lượng để đưa ra các sản phẩm tiết kiệm năng lượng mới và cải tiến các sản phẩm hiện có. Đồng thời, thúc đẩy các doanh nghiệp trong nước và quốc tế tham gia vào các dự án nghiên cứu và phát triển năng lượng tiết kiệm.

Hỗ trợ đối tượng: Chính phủ có thể hỗ trợ cho các đối tượng khác nhau như các doanh nghiệp, hộ gia đình, trường học, bệnh viện hoặc cơ quan Chính phủ để đầu tư vào các giải pháp tiết kiệm năng lượng.

Đẩy mạnh sử dụng năng lượng tái tạo: Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo và giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch. Chính phủ đang khuyến khích các nhà đầu tư trong và ngoài nước đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo.

Thực hiện các biện pháp quản lý và kiểm soát năng lượng: Chính phủ sẽ đưa ra các biện pháp quản lý và kiểm soát năng lượng để giảm thiểu lãng phí năng lượng và tăng cường sử dụng năng lượng tiết kiệm.

Tăng cường giáo dục và tạo đào tạo về năng lượng tiết kiệm: Chính phủ sẽ tăng cường giáo dục và đào tạo về năng lượng tiết kiệm để nâng cao nhận thức của người dân và doanh nghiệp về tầm quan trọng của việc sử dụng năng lượng tiết kiệm.

2. Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm.

Thứ nhất, Luật Năng lượng tái tạo và tiết kiệm năng lượng (sửa đổi và bổ sung) năm 2020 là một sửa đổi quan trọng của Luật Năng lượng tái tạo và tiết kiệm năng lượng của Việt Nam năm 2015. Luật sửa đổi này được Quốc hội thông qua vào ngày 17 tháng 11 năm 2020 và chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2021. Luật sửa đổi này tập trung vào nhiều mục tiêu, bao gồm tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo, tăng cường hiệu quả năng lượng và giảm lượng khí thải nhà kính. Các điểm đáng chú ý trong Luật sửa đổi bao gồm: Mục tiêu năng lượng tái tạo: Luật sửa đổi đặt mục tiêu năng lượng tái tạo chiếm 15-20% tổng sản lượng điện trong nước vào năm 2030 và 25% vào năm 2045. Khuyến khích đầu tư năng lượng tái tạo: Luật sửa đổi tăng cường khuyến khích đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo và cung cấp các chính sách hỗ trợ thuận lợi cho các nhà đầu tư. Luật sửa đổi yêu cầu các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân tăng cường sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quá trình sản xuất và sử dụng năng lượng. Luật sửa đổi cung cấp các chính sách hỗ trợ tài chính cho các dự án năng lượng tái tạo và các hoạt động tiết kiệm năng lượng.

Luật sử dụng năng lương tiết kiệm hiệu quả và các chính sách tác động đến làng nghề Việt Nam
Máy làm bún tiết kiệm năng lượng ở làng nghề bún Phú Đô

Thứ hai, Nghị định số 21/2011/NĐ-CP của Chính phủ quy định về tiết kiệm và sử dụng hiệu quả năng lượng. Nghị định này quy định về các tiêu chuẩn và yêu cầu về tiết kiệm và sử dụng hiệu quả năng lượng trong các ngành công nghiệp, nông nghiệp, hợp tác xã, tòa nhà, đô thị và vận tải. Nghị định số 21/2011/NĐ-CP của Chính phủ là một văn bản quan trọng về tiết kiệm và sử dụng hiệu quả năng lượng tại Việt Nam. Nghị định này được ban hành vào ngày 15 tháng 3 năm 2011 và đã được sửa đổi và bổ sung một số điều vào năm 2019. Nội dung chính của Nghị định này nhằm quy định về tiết kiệm và sử dụng hiệu quả năng lượng để giảm thiểu lượng tiêu thụ năng lượng trong sản xuất, kinh doanh và sinh hoạt, đảm bảo an ninh năng lượng và bảo vệ môi trường. Nghị định quy định các chính sách khuyến khích tiết kiệm năng lượng, bao gồm hỗ trợ tài chính, giảm thuế, khuyến khích sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng và tạo điều kiện thuận lợi để phát triển các công nghệ tiết kiệm năng lượng. Đối tượng áp dụng của Nghị định áp dụng cho các tổ chức, doanh nghiệp, hộ gia đình và cá nhân có liên quan đến tiết kiệm và sử dụng hiệu quả năng lượng.

Thứ ba, Chỉ thị số 16/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ ngày 04 tháng 5 năm 2016 về tăng cường tiết kiệm năng lượng và phát triển năng lượng tái tạo. Chỉ thị này yêu cầu các cơ quan chức năng tăng cường việc tiết kiệm năng lượng và sử dụng hiệu quả năng lượng, phát triển năng lượng tái tạo và đảm bảo an toàn năng lượng trong các ngành công nghiệp, dân dụng, giao thông vận tải, đô thị và nông nghiệp. Chỉ thị số 16/CT-TTg là một chính sách quan trọng của Chính phủ Việt Nam về việc tăng cường tiết kiệm năng lượng và phát triển năng lượng tái tạo. Mục đích của chỉ thị nhằm tăng cường nâng cao nhận thức về tiết kiệm năng lượng và sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, đặc biệt là trong các ngành kinh tế và xã hội ngoài ra chỉ thị này là động lực để phát triển và ứng dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng và năng lượng tái tạo vào các ngành kinh tế và xã hội, đồng thời đẩy mạnh sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất các thiết bị và giải pháp tiết kiệm năng lượng và sử dụng năng lượng tái tạo. Đẩy mạnh đầu tư vào phát triển năng lượng tái tạo, tăng cường phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời, điện sinh khối, thủy điện, và nhiên liệu sinh học. Tạo điều kiện thuận lợi để các tổ chức và cá nhân tham gia vào các hoạt động tiết kiệm năng lượng và phát triển năng lượng tái tạo, bao gồm các chính sách khuyến khích đầu tư, khuyến khích sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng và năng lượng tái tạo, đào tạo nhân lực và tạo ra các điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành công nghiệp sản xuất các thiết bị tiết kiệm năng lượng và năng lượng tái tạo. Chỉ thị này là một bước quan trọng trong việc nâng cao ý thức tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, đồng thời giúp tăng cường sự phát triển bền vững của đất nước. Nó cũng là một tài liệu quan trọng để các cơ quan chức năng triển khai các hoạt động tiết kiệm năng lượng và phát triển năng lượng tái tạo.

Làng nghề bánh đa nem Ngự Câu (An Thượng, Hoài Đức) ứng dụng công nghệ vào sản xuất.
Làng nghề bánh đa nem Ngự Câu (An Thượng, Hoài Đức) ứng dụng công nghệ vào sản xuất.

Thứ tư, Quyết định số 353/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về phê duyệt Chiến lược quốc gia về tiết kiệm năng lượng đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050. Quyết định này quy định các mục tiêu và biện pháp để tăng cường tiết kiệm năng lượng và sử dụng hiệu quả năng lượng trong các ngành công nghiệp, dân dụng, giao thông vận tải, đô thị và nông nghiệp. Quyết định số 353/QĐ-TTg là một chính sách quan trọng của Chính phủ Việt Nam về việc phát triển và thúc đẩy tiết kiệm năng lượng. Quyết định này được ban hành vào ngày 28 tháng 2 năm 2017 bởi Thủ tướng Chính phủ Việt Nam. Mục tiêu chính của chiến lược này như sau: Tăng cường tiết kiệm năng lượng trong các ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải, nông nghiệp và các lĩnh vực khác. Phát triển và ứng dụng các công nghệ, thiết bị tiết kiệm năng lượng và các nguồn năng lượng tái tạo. Giảm tỷ lệ lãng phí năng lượng, tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức về tiết kiệm năng lượng và các giải pháp tiết kiệm năng lượng. Tăng cường tiết kiệm năng lượng trong các ngành công nghiệp, đạt mức tiết kiệm 10-15% vào năm 2030. Phát triển và sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, đạt mức sử dụng 10% vào năm 2030. Giảm tỷ lệ lãng phí năng lượng trong các ngành sản xuất và vận hành hệ thống, giảm mức lãng phí năng lượng đến 3% vào năm 2030. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức về tiết kiệm năng lượng và các giải pháp tiết kiệm năng lượng, đặc biệt là trong các cộng đồng và doanh nghiệp.

3. Những tác động đến làng nghề ở Việt Nam

Việc sử dụng năng lượng tiết kiệm có thể gây ra một số tác động đến làng nghề ở Việt Nam. Tuy nhiên, các tác động này có thể phụ thuộc vào loại nghề nghiệp và khu vực cụ thể. Dưới đây là một số tác động có thể xảy ra:

3.1. Tác động tích cực:

Giảm chi phí sản xuất: Sử dụng năng lượng tiết kiệm giúp giảm chi phí sản xuất, từ đó cải thiện lợi nhuận cho các nhà sản xuất và doanh nghiệp, bao gồm cả các

làng nghề.

Tăng năng suất lao động: Các thiết bị tiết kiệm năng lượng có thể giúp tăng năng suất lao động, giảm thời gian và sức lực cần thiết trong quá trình sản xuất.

Tác động đến môi trường sống: Sử dụng năng lượng tiết kiệm có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm và giảm lượng khí thải carbon. Tuy nhiên, việc sử dụng các công nghệ mới có thể yêu cầu một số thay đổi cơ sở hạ tầng hoặc bổ sung các trang thiết bị, điều này có thể ảnh hưởng đến môi trường sống của các làng nghề.

Thay đổi cơ cấu sản xuất: Sử dụng năng lượng tiết kiệm có thể yêu cầu các làng nghề thay đổi cách sản xuất để tối ưu hóa sử dụng năng lượng và giảm chi phí có thể giúp giảm giá thành sản phẩm để nâng cao khả năng cạnh tranh các sản phẩm làng nghề. Điều này nâng cao tay nghề trình đồ của công nhân và thợ làng nghề vì các công nhân và thợ làng phải học cách sử dụng các thiết bị và công nghệ mới

3.2.Tác động tiêu cực:

Thay đổi công nghệ: Để sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả, các nhà sản xuất và doanh nghiệp có thể cần phải thay đổi công nghệ sản xuất, từ đó ảnh hưởng đến cách thức sản xuất truyền thống của các làng nghề.

Thay đổi thị trường: các doanh nghiệp trong làng nghề không thích nghi nhanh chóng với việc sử dụng năng lượng tiết kiệm, họ có thể mất thị phần và không còn cạnh tranh được trên thị trường.

Giảm nhu cầu về lao động: Nếu các công nghệ và thiết bị tiết kiệm năng lượng được sử dụng rộng rãi, thì sản xuất sẽ trở nên hiệu quả hơn và sẽ cần ít lao động hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến nguồn cung lao động và thu nhập của những người làm việc trong lĩnh vực đó.

Tác động đến văn hóa và truyền thống: Các làng nghề ở Việt Nam có thể có những truyền thống và phong tục đặc trưng, và việc thay đổi cách sản xuất có thể ảnh hưởng đến các giá trị văn hóa truyền thống này.

Thay đổi kỹ thuật sản xuất: Để sử dụng năng lượng tiết kiệm, các doanh nghiệp có thể phải áp dụng các kỹ thuật mới trong sản xuất. Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi hoặc phát triển các kỹ thuật mới, ảnh hưởng đến kỹ năng và trình độ của người lao động trong các làng nghề.

Chi phí đầu tư ban đầu: Sử dụng năng lượng tiết kiệm thường đòi hỏi các doanh nghiệp và người tiêu dùng phải đầu tư chi phí ban đầu để nâng cấp các thiết bị hoặc chuyển đổi sang sử dụng các nguồn năng lượng mới. Điều này có thể tác động đến tài chính của các doanh nghiệp và người dân trong các làng nghề.

Tác động đến môi trường: Sử dụng năng lượng tiết kiệm có thể giảm thiểu ô nhiễm môi trường, nhưng cũng có thể tác động đến môi trường xung quanh các làng nghề. Ví dụ, xây dựng các nhà máy điện gió hoặc điện mặt trời có thể ảnh hưởng đến cảnh quan và động thực vật của vùng.

3.3. Tác động đến một số làng nghề điển hình

Một số làng nghề sử dụng năng lượng truyền thống như than, đá, và gỗ để sản xuất có thể gặp khó khăn khi chuyển sang sử dụng năng lượng tiết kiệm. Những người làm việc trong các ngành nghề này có thể không có đủ kiến thức và kỹ năng để sử dụng các thiết bị và công nghệ mới liên quan đến năng lượng tiết kiệm. Điều này có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động hoặc giảm năng suất sản xuất trong một thời gian ngắn. Đồng thời, việc sử dụng năng lượng tiết kiệm cũng có thể giúp giảm thiểu tác động của hoạt động sản xuất đến môi trường và sức khỏe con người.

Sử dụng năng lượng tiết kiệm trong sản xuất và kinh doanh có thể ảnh hưởng đến một số nghề truyền thống ở Việt Nam. Cụ thể:

Tác động đến các nghề thủ công truyền thống: Các nghề thủ công truyền thống như làm đèn lồng, làm nến, làm đồ gốm sứ... thường sử dụng lò đốt than hoặc củi để sản xuất. Việc chuyển sang sử dụng năng lượng tiết kiệm như điện hoặc năng lượng mặt trời có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm hoặc làm thay đổi phương pháp sản xuất, làm mất đi tính đặc trưng của các sản phẩm truyền thống.

Tác động đến nghề mộc: Nghề mộc cũng sử dụng nhiều năng lượng trong quá trình sản xuất, đặc biệt là khi cần sử dụng các máy móc để gia công. Việc sử dụng năng lượng tiết kiệm có thể làm thay đổi phương pháp sản xuất, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm hoặc làm mất đi tính đặc trưng của các sản phẩm truyền thống.

Tác động đến nghề thủy sản: Nghề thủy sản cũng cần sử dụng năng lượng để vận hành các thiết bị như máy bơm, máy lọc nước, máy thổi oxy... Việc sử dụng năng lượng tiết kiệm có thể làm tăng chi phí sản xuất của các hộ nghèo hoặc những người có quy mô sản xuất nhỏ.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1] Luật Năng lượng tái tạo và tiết kiệm năng lượng (sửa đổi và bổ sung) năm 2020

[2] Nghị định số 21/2011/NĐ-CP của Chính phủ quy định về Tiết Kiệm Và Sử Dụng Hiệu Quả Năng Lượng

[3] Chỉ thị số 16/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ về Tăng Cường Tiết Kiệm Năng Lượng Và Phát Triển Năng Lượng Tái Tạo

[4] Quyết định số 353/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về Phê Duyệt Chiến Lược Quốc Gia Về Tiết Kiệm Năng Lượng Đến Năm 2030, Tầm Nhìn Đến Năm 2050

[5]https://nangluongvietnam.vn/su-dung-nang-luong-tiet-kiem-hieu-qua-cua-viet-nam-thuc-trang-va-van-de-dat-ra-25534.html

[6] Hướng dẫn lập kế hoạch sử dụng năng lượng tiết kiệm: Hiệu quả, nhiều lợi ích (tietkiemnangluong.com.vn)

[7] Tiết kiệm năng lượng: Khó khăn và giải pháp thực hiện | Tạp chí Năng lượng Việt Nam (nangluongvietnam.vn)

TS. Lê Quang Thắng

Trường Đại học Phenikaa, Viện trưởng Viện nghiên cứu Chính sách pháp luật và Kinh tế hội nhập

Hiệp hội Làng nghề Việt Nam

Tin liên quan

Đưa sản phẩm làng nghề lên sách, tăng cơ hội xuất khẩu

Đưa sản phẩm làng nghề lên sách, tăng cơ hội xuất khẩu

LNV - Việc đưa các sản phẩm làng nghề lồng ghép trong các cuốn sách là cách thức hiệu quả để quảng bá thương hiệu, tăng cơ hội xuất khẩu.
Bảo vệ môi trường làng nghề theo hướng phát triển bền vững: Tìm hướng đi mới của các làng nghề

Bảo vệ môi trường làng nghề theo hướng phát triển bền vững: Tìm hướng đi mới của các làng nghề

LNV - Sản xuất manh mún, phân tán, cơ sở sản xuất thường nằm ngay trong các hộ gia đình, khu dân cư… khiến vấn đề ô nhiễm tại các làng nghề ngày càng trở nên nghiêm trọng. Điều này không chỉ làm ảnh hưởng sức khỏe người dân, mà còn hạn chế sự phát triển sản phẩm làng nghề.
Đề xuất một số giải pháp để phát triển du lịch làng nghề Việt Nam

Đề xuất một số giải pháp để phát triển du lịch làng nghề Việt Nam

LNV - Du lịch làng nghề (DLLN) là một loại hình du lịch khá mới mẻ tại Việt Nam, nó mang lại một số lợi ích thiết thực như: giúp đa dạng hóa các loại hình du lịch; khôi phục, phát triển một số làng nghề có nguy cơ bị mai một, thất truyền; góp phần phát triển kinh tế cho các hộ gia đình trong làng nghề và gia đình xung quanh làng nghề; quảng bá văn hóa Việt Nam và văn hóa mỗi vùng miền. Tuy nhiên, khi phát triển DLLN cũng gặp không ít khó khăn, thách thức cần phải có giải pháp tháo gỡ. Trong bài viết này, tác giả đề xuất một số giải pháp giúp DLLN tiếp tục phát triển để mang lại nhiều lợi ích hơn nữa.

Tin mới hơn

Một số nghề thủ công truyền thống của dân tộc Khơ Mú ở vùng núi Tây Bắc Việt Nam

Một số nghề thủ công truyền thống của dân tộc Khơ Mú ở vùng núi Tây Bắc Việt Nam

LNV - Người Khơ Mú ở Việt Nam thường được các dân tộc khác gọi là: Xá Cẩu, Tày Hạy. Với tổng số dân vào khoảng trên dưới 56.542 người, họ cư trú ở các vùng rẻo cao, vùng giữa thuộc các vùng Tây Bắc và Thanh Nghệ của Việt Nam.
Làng nghề - “mắt xích” cho công nghiệp văn hóa

Làng nghề - “mắt xích” cho công nghiệp văn hóa

LNV - Dưới tác động của toàn cầu hóa và nền kinh tế tri thức, việc khai thác tiềm năng của các làng nghề trong lĩnh vực du lịch không chỉ góp phần gìn giữ bản sắc văn hóa truyền thống mà còn tạo động lực phát triển cho công nghiệp văn hóa - một ngành kinh tế mũi nhọn theo chiến lược phát triển của Thủ đô.
Nghị quyết 57 mở đường phát triển làng nghề

Nghị quyết 57 mở đường phát triển làng nghề

LNV - Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị đang mở ra kỷ nguyên mới cho doanh nghiệp tư nhân, trong đó có doanh nghiệp, hộ kinh doanh tại các làng nghề thủ công, tạo đà bứt phá nhờ khoa học công nghệ. Nghị quyết này không chỉ là định hướng chiến lược về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, mà còn là “cầu nối vàng” giữa các viện nghiên cứu, nhà khoa học với cộng đồng doanh nghiệp.
Ứng dụng công nghệ số phát triển làng nghề

Ứng dụng công nghệ số phát triển làng nghề

LNV - Xác định chuyển đổi số là xu thế tất yếu trong phát triển sản xuất, kinh doanh, các làng nghề trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc đã chủ động ứng dụng, chuyển đổi dữ liệu và quy trình sản xuất từ thủ công sang số hóa, tự động hóa. Đồng thời, tích cực sử dụng mạng xã hội, xây dựng website, tham gia các sàn thương mại điện tử để đưa các sản phẩm làng nghề vươn dài ra thị trường thế giới.
Làng nghề với bài toán “chuyển đổi xanh”

Làng nghề với bài toán “chuyển đổi xanh”

LNV - Xây dựng mô hình “chuyển đổi xanh”, khuyến khích ứng dụng khoa học, công nghệ vào quá trình sản xuất, giảm phát thải chất độc hại đang được coi là hướng mở có tín hiệu khả quan, để giải “bài toán khó” ô nhiễm môi trường làng nghề vốn vẫn là mối lo chung của không ít địa phương từ nhiều năm nay. Dẫu vậy, việc triển khai các giải pháp này vẫn là điều không dễ...
Hà Nội: Thành lập 2 cụm công nghiệp làng nghề vốn gần 370 tỷ đồng

Hà Nội: Thành lập 2 cụm công nghiệp làng nghề vốn gần 370 tỷ đồng

LNV - Thành phố Hà Nội quyết định thành lập 2 cụm công nghiệp làng nghề, vốn gần 370 tại huyện Thạch Thất và huyện Phú Xuyên...

Tin khác

Bảo tồn làng nghề truyền thống trước thách thức của thời đại

Bảo tồn làng nghề truyền thống trước thách thức của thời đại

LNV - Làng nghề truyền thống Việt Nam không chỉ mang giá trị kinh tế mà còn đóng góp rất lớn vào bức tranh văn hóa của đất nước. Bảo vệ, phát triển các làng nghề truyền thống cần sự chung tay từ chương trình của Chính phủ, các chính sách hỗ trợ của địa phương cho đến sự nỗ lực thích ứng với thời cuộc của chính các làng nghề.
Những yếu tố sống còn của làng nghề

Những yếu tố sống còn của làng nghề

LNV - Hệ thống sản xuất trong các làng nghề mang hình thái đặc trưng và bản sắc riêng biệt của nền kinh tế, văn hóa Việt Nam từ lâu đời. Làng nghề không chỉ là một khu vực sản xuất có những đóng góp quan trọng trong việc tạo ra thu nhập, việc làm cho người dân nông thôn mà còn chứa đựng trong đó những giá trị, nét đẹp văn hóa truyền thống mang đậm bản sắc dân tộc.
Sức sống ở làng nghề Yên Bái

Sức sống ở làng nghề Yên Bái

LNV - Mang trong mình những giá trị văn hóa, phong tục, tập quán, đời sống sinh hoạt của người dân mỗi địa phương, mỗi vùng đất; thế nên không ít nghề truyền thống và các sản phẩm của làng nghề ở Yên Bái không những không bị mai một mà ngày càng khẳng định giá trị nhờ đổi mới sáng tạo, kết hợp du lịch, thương mại điện tử và xu hướng tiêu dùng xanh.
Đồng Tháp: Bảo tồn, phát triển các làng nghề truyền thống

Đồng Tháp: Bảo tồn, phát triển các làng nghề truyền thống

LNV - Tỉnh Đồng Tháp quan tâm bảo tồn và phát triển các nghề truyền thống, làng nghề truyền thống nhằm tạo việc làm, tăng thu nhập cho người dân, góp phần bảo tồn giá trị văn hóa, truyền thống, phát triển kinh tế - xã hội nông thôn và xây dựng nông thôn mới nâng cao, kiểu mẫu.
Phát triển kinh tế tư nhân – Đòn bẩy cho một việt nam thịnh vượng

Phát triển kinh tế tư nhân – Đòn bẩy cho một việt nam thịnh vượng

LNV - Tạp chí Làng Nghề Việt Nam trân trọng giới thiệu bài viết: “Phát triển kinh tế tư nhân – Đòn bẩy cho một việt nam thịnh vượng” của đồng chí Tô Lâm - Tổng Bí thư BCH T.W Đảng cộng sản Việt Nam.
Bảo tồn và phát triển không gian kiến trúc làng nghề truyền thống

Bảo tồn và phát triển không gian kiến trúc làng nghề truyền thống

LNV - Trải qua hàng trăm năm lịch sử, các làng nghề không chỉ mang nhiều giá trị về mặt kinh tế mà còn là nơi hội tụ tinh hoa văn hóa dân tộc và mang đậm dấu ấn của kiến trúc truyền thống Việt Nam. Khai thác tiềm năng của làng nghề để thúc đẩy phát triển kinh tế, văn hóa, du lịch đang được coi là một trong những hướng đi triển vọng của đất nước. Tuy nhiên, làng nghề truyền thống trong thời kỳ đổi mới cũng đang đặt ra những thách thức đặc biệt là bảo tồn và phát triển về không gian kiến trúc.
Nâng cao năng lực marketing xuất khẩu sản phẩm thủ công mỹ nghệ làng nghề Việt nam

Nâng cao năng lực marketing xuất khẩu sản phẩm thủ công mỹ nghệ làng nghề Việt nam

LNV - Hàng thủ công mỹ nghệ Việt Nam từ lâu đã được biết đến với những sản phẩm mang đậm bản sắc văn hóa, nghệ thuật truyền thống, thể hiện tài hoa của những nghệ nhân làng nghề. Tuy nhiên, khi bước vào thời đại hội nhập và toàn cầu hóa, để giữ vững được thị trường trong nước và cạnh tranh với các sản phẩm quốc tế, các doanh nghiệp và làng nghề phải tìm ra cách tiếp cận hiệu quả hơn thông qua chiến lược marketing xuất khẩu.
Bảo tồn, phát huy giá trị làng nghề truyền thống tích hợp văn hóa đa giá trị

Bảo tồn, phát huy giá trị làng nghề truyền thống tích hợp văn hóa đa giá trị

LNV - Phát triển kinh tế nông thôn không thể bỏ qua vai trò của các làng nghề, nhất là làng nghề truyền thống. Thực tế cho thấy, làng nghề đã và đang tạo nhiều việc làm, không chỉ cho người trong độ tuổi lao động mà còn cho cả người già, người khuyết tật, trẻ em, giúp tăng thu nhập và rút ngắn khoảng cách giàu nghèo tại nông thôn. Tuy nhiên, để bảo tồn và phát triển làng nghề, cần có những hướng đi bền vững.
Bao bì và thương hiệu sản phẩm làng nghề

Bao bì và thương hiệu sản phẩm làng nghề

LNV - Vượt ra khỏi vai trò vỏ bọc bên ngoài, bao bì sản phẩm còn là câu chuyện thương hiệu và thông điệp mà nhà sản xuất muốn gửi gắm. Vì vậy, thiết kế bao bì không chỉ đòi hỏi sự sáng tạo, mà còn cần sự hiểu biết sâu sắc về sản phẩm, thị trường và khách hàng.
Giải bài toán bảo vệ môi trường làng nghề

Giải bài toán bảo vệ môi trường làng nghề

LNV - Dù đã đưa ra nhiều biện pháp, giải pháp, quy định đối với các cơ sở sản xuất tại làng nghề nhưng việc bảo vệ môi trường vẫn đang gây nhiều khó khăn cho các cấp chính quyền quản lý. Bên cạnh những mặt tích cực, sự phát triển hoạt động sản xuất tại làng nghề cũng đặt ra nhiều thách thức. Trong đó, việc gia tăng phát triển cả về số lượng làng nghề và loại ngành nghề đã khiến ô nhiễm môi trường cũng ngày càng cao, nhiều nơi vượt quá tầm kiểm soát của các cấp chính quyền quản lý.
Kết nối nhà thiết kế - doanh nghiệp Tăng giá trị hàng thủ công mỹ nghệ

Kết nối nhà thiết kế - doanh nghiệp Tăng giá trị hàng thủ công mỹ nghệ

LNV - Với những giá trị của hàng thủ công mỹ nghệ (TCMN) trên mọi phương diện từ những giá trị của văn hóa dân tộc, mỹ thuật, sáng tạo, trí tuệ, tri thức và kinh tế… có thể thấy đây là một hàng hóa có nhiều giá trị lớn đối với cuộc sống con người và tiềm năng góp phần làm giàu mạnh đất nước.
Gian nan hành trình vươn tầm đặc sản OCOP 5 sao

Gian nan hành trình vươn tầm đặc sản OCOP 5 sao

LNV - Nhân dịp Tết Ất Tỵ 2025, ông Đặng Khánh Duy, Tổng giám đốc điều hành (CEO) Công ty TNHH Tân Nhiên - Chủ thể đầu tiên của tỉnh Tây Ninh có sản phẩm đạt OCOP 5 sao đã có những chia sẻ với Tạp chí Làng nghề Việt Nam.
Kết nối nhà thiết kế - doanh nghiệp Tăng giá trị hàng thủ công mỹ nghệ

Kết nối nhà thiết kế - doanh nghiệp Tăng giá trị hàng thủ công mỹ nghệ

LNV - Với những giá trị của hàng thủ công mỹ nghệ (TCMN) trên mọi phương diện từ những giá trị của văn hóa dân tộc, mỹ thuật, sáng tạo, trí tuệ, tri thức và kinh tế… có thể thấy đây là một hàng hóa có nhiều giá trị lớn đối với cuộc sống con người và tiềm năng góp phần làm giàu mạnh đất nước.
Bộ trưởng Nguyễn Hồng Diên chủ trì họp hội đồng cấp Nhà nước xét tặng danh hiệu nghệ nhân thủ công mỹ nghệ

Bộ trưởng Nguyễn Hồng Diên chủ trì họp hội đồng cấp Nhà nước xét tặng danh hiệu nghệ nhân thủ công mỹ nghệ

LNV - Sáng 6/12, Bộ trưởng Nguyễn Hồng Diên đã chủ trì cuộc họp Hội đồng cấp Nhà nước xét tặng danh hiệu nghệ nhân trong lĩnh vực nghề thủ công mỹ nghệ lần thứ 5.
Giải pháp phát triển thủ công mỹ nghệ bền vững

Giải pháp phát triển thủ công mỹ nghệ bền vững

LNV - Dù đối mặt với nhiều khó khăn nhưng ngành thủ công, mỹ nghệ Việt Nam vẫn có thể vươn lên khi thực hiện đồng bộ các giải pháp để đạt mục tiêu xuất khẩu 4 tỉ đô la vào năm 2025 và 6 tỉ đô la vào năm 2030 theo Quyết định đã Thủ tướng Chính phủ phê duyệt.
Xem thêm
Mới nhất Đọc nhiều
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Bình Định Lê Kim Toàn nghỉ hưu, dấu ấn trọn vẹn hành trình cống hiến

Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Bình Định Lê Kim Toàn nghỉ hưu, dấu ấn trọn vẹn hành trình cống hiến

LNV - Chiều 30/6, Tỉnh ủy Bình Định tổ chức Hội nghị công bố và trao quyết định nghỉ hưu đối với cán bộ thuộc diện Ban Bí thư và Ban Thường vụ Tỉnh ủy quản lý.
“Chúa Nguyễn và các giai thoại mở đất phương Nam” - Lịch sử gần gũi từ những câu chuyện dân gian

“Chúa Nguyễn và các giai thoại mở đất phương Nam” - Lịch sử gần gũi từ những câu chuyện dân gian

LNV - Trong hành trình mở cõi về phương Nam của dân tộc Việt Nam, tên tuổi các chúa Nguyễn luôn gắn liền với những quyết sách mang tính chiến lược, thể hiện tầm nhìn xa và và sự khôn khéo của các chúa Nguyễn trong cách thiết lập quan hệ bang giao với triề
TP. HCM: Chính thức sáp nhập đơn vị hành chính và công bố nhân sự mới

TP. HCM: Chính thức sáp nhập đơn vị hành chính và công bố nhân sự mới

LNV - Sáng ngày 30/6, Lễ công bố các nghị quyết, quyết định thành lập TP. HCM, Đảng bộ TP. HCM, chỉ định nhân sự lãnh đạo TP. HCM sau sáp nhập tỉnh diễn ra tại Học viện Cán bộ TP. HCM
Lễ công bố thành lập tỉnh Gia Lai mới, một khởi nguyên lịch sử, một sứ mệnh thiêng liêng

Lễ công bố thành lập tỉnh Gia Lai mới, một khởi nguyên lịch sử, một sứ mệnh thiêng liêng

LNV - Sáng ngày 30/6, tại Trung tâm Hội nghị tỉnh Bình Định, trong không khí trang trọng, xúc động và đầy niềm tin, Đảng bộ, chính quyền, quân và dân hai tỉnh Gia Lai và Bình Định cùng nhau chứng kiến thời khắc lịch sử tại Lễ công bố các nghị quyết, quyết
Du lịch nông nghiệp công nghệ cao: Mô hình tiềm năng tại Nghệ An

Du lịch nông nghiệp công nghệ cao: Mô hình tiềm năng tại Nghệ An

LNV - Trong những năm gần đây, xu hướng du lịch nông nghiệp đang dần trở thành một lựa chọn phổ biến, thu hút nhiều du khách muốn trải nghiệm sự kết hợp giữa thiên nhiên và công nghệ. Tại tỉnh Nghệ An, mô hình nông nghiệp sạch, nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao gắn liền với du lịch trải nghiệm đã được phát triển mạnh mẽ, đem lại hiệu quả kinh tế đáng kể.
Giao diện di động